19/05/2014
Đề cương ôn tập Tâm lý học đại cương - Bài 9: TÌNH CẢM VÀ Ý CHÍ
BÀI 9: TÌNH CẢM VÀ Ý CHÍ

I. TÌNH CẢM:

1. Khái niệm:
Tình cảm là những thái độ thể hiện sự rung cảm của con người đối với những sự vật, hiện tượng cò liên quan đến nhu cầu và động cơ của họ.

Tình cảm được hình thành và biểu hiện qua xúc cảm. Xúc cảm và tình cảm đều biểu thị thái độ của con người đối với thế giới, nhưng là hai mức độ khác nhau, mặc dù chúng gắn bó chặt chẽ với nhau trong sự rung cảm của con người.


Xúc cảm
Có cả ở người và động vật
Có trước
Là quá trình tâm lý
Ở trạng thái hiện thực
Có tính nhất thời, biến đổi phụ
Thuộc vào tình huống.

Tình cảm
Chỉ có ở con người
Có sau
Là thuộc tính tâm lý
Vừa hiện thực vừa tiềm tàng
có tính ổn định, lâu bền

2. Các mức độ của tình cảm và các loại tình cảm:
a. Các mức độ của đời sống tình cảm:

Tình cảm có nhiều mức độ khác nhau, từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ nhất thời đến ổn định, từ cụ thể đến khái quát. Các mức độ đó là:

Màu sắc xúc cảm của cảm giác: Đây là mức độ thấp nhất của cảm xúc, nó là một sắc thái cảm xúc đi kèm theo quá trình cảm giác.
Xúc cảm: Là mức độ rung cảm cao hơn màu sắc xúc cảm của cảm giác. Xúc cảm có những đặc điểm là xảy ra nhanh, cường độ tương đối mạnh, có tính khái quát và được chủ thể ý thức rõ rệt. Ở mức độ xúc cảm có hai biểu hiện khác nhau là xúc động và tâm trạng.
Xúc động là một dạng xúc cảm có cường độ mạnh, xảy ra trong thời gian ngắn và có khi chủ thể không làm chủ được bản thân. Tâm trạng là một trạng thái xúc cảm có cường độ vừa phải hoặc yếu, tồn tại trong một thời gian tương đối dài, ảnh hưởng đến toàn bộ hành động của con người.

Say mê là một trạng thái tình cảm mạnh, lâu, sâu sắc và bền vững.

Tình cảm là thái độ ổn định của con người đối với hiện thực, là một thuộc tính tâm lý bền vững của nhân cách.
b. Các loại tình cảm:

Có nhiều cách phân loại tình cảm, có thể phân chia tình cảm thành: tình cảm cấp thấp và tình cảm cấp cao.

Tình cảm cấp thấp có liên quan đến việc thoả mãn hay không thoả mãn nhu cầu có tính chất sinh vật, sinh lý và có tính vật chất.

Tình cảm cấp cao có liên quan đến việc thoả mãn hay không thoả mãn nhu cầu tinh thần. Tình cảm cấp cao bao gồm:

Tình cảm đạo đức: biểu thị thái độ của con người đối với yêu cầu của đạo đức xã hội, , trong mối quan hệ đối với những người khác, đối với tập thể, đối với trách nhiệm xã hội của bản thân.
Tình cảm trí tuệ: biểu thị thái độ của con người đối với các ý nghĩ, tư tưởng, các nhu cầu nhận thức. Tình cảm trí tuệ bao gồm: sự ham hiểu biết, sự hoài nghi, sự hài lòng …
Tình cảm thẩm mỹ: là thái độ rung cảm của con người đối với cái đẹp trong thiên nhiên, xã hội, trong nghệ thuật, văn học.
Tình cảm hành động thực tiễn: tình cảm này thể hiện thái độ của con người đối với hành động liên quan đến sự thoả mãn hay không thoả mãn nhu cầu thực hiện hành động đó.
Tình cảm mang tính chất thế giới quan: là mức độ cao nhất của tình cảm con người. Loại tình cảm này thường được diễn đạt bằng các từ “tinh thần”, “ chủ nghĩa”…
Các loại tình cảm trên có mối quan hệ qua lại, bổ sung cho nhau, chi phối lẫn nhau tạo nên sự phong phú của đời sống tình cảm con người.

3. Các quy luật của đời sống tình cảm:
Cũng như mọi hiện tượng tâm lý của con người, tình cảm diễn ra theo quy luật của nó.

a. Quy luật thích ứng: Trong lĩnh vực tình cảm, nếu một tình cảm nào đó cứ lặp đi lặp lại nhiều lần một cách đơn điệu thì một lúc nào đó có hiện tượng thích ứng mang tính chất “ chai dạn “ của tình cảm.

b. Quy luật cảm ứng: Trong quá trình hình thành và biểu hiện tình cảm, sự xuất hiện hoặc suy yếu đi của một tình cảm này có thể làm tăng hoặc giảm một tình cảm khác xảy ra đồng thời hoặc nối tiếp với nó.

c. Quy luật pha trộn: Trong đời sống tình cảm của một con người cụ thể, nhiều khi hai tình cảm đối cực nhau có thể xảy ra cùng một lúc nhưng không loại trừ nhau, chúng “pha trộn” vào nhau.

d. Quy luật di chuyển: Tình cảm có thể di chuyển từ đối tượng này sang đối tượng khác có liên quan với đối tượng gây ra tình cảm trước đó.

e. Quy luật lây lan: Trong mối quan hệ tình cảm có hiện tượng vui “lây“, buồn “lây” hoặc “đồng cảm “, “cảm thông” giữa người này với người khác.

g. Quy luật về sự hình thành tình cảm: Xúc cảm là cơ sở của tình cảm. Tình cảm được hình thành do quá trình tổng hợp hoá, động hình hoá và khái quát hoá những xúc cảm cùng loại.

II. Ý CHÍ:

1. Khái niệm ý chí:
a. Ý chí là gì?

Ý chí là mặt năng động của ý thức, biểu hiện ở năng lực thực hiện những hành động có mục đích, đòi hỏi phải có sự nỗ lực khắc phục khó khăn, trở ngại để thực hiện đến cùng mục đích đã được xác định.

b. Các phẩm chất ý chí của nhân cách:

Tính mục đích.
Tính độc lập.
Tính quyết đoán.
Tính bền bỉ.
Tính chủ động.
2. Hành động ý chí:
a. Hành động ý chí là gì?

Hành động ý chí là hành động có ý thức, có chủ tâm của con người, đòi hỏi sự nỗ lực khắc phục khó khăn, trở ngại bên ngoài cũng như bên trong để đạt mục đích đã đặt ra.

b. Cấu trúc của hành động ý chí:

Trong một hành động ý chí điển hình có ba thành phần cơ bản (ba giai đoạn) sau đây:

Giai đoạn chuẩn bị: Giai đoạn này gồm các khâu:
Đặt ra và ý thức rõ ràng mục đích của hành động.
Lập kế hoạch và lựa chọn phương tiện, phương pháp hành động.
Quyết định hành động.
Trong giai đoạn này, con người phải đấu tranh để vượt qua mọi khó khăn trở ngại.

Giai đoạn thực hiện: Trong quá trình thực hiện hành động có thể gặp những khó khăn trở ngại mà con người chưa lường trước được, đòi hỏi phải nỗ lực ý chí để vượt qua nhằm thực hiện hành động đạt mục đích đã định.
Giai đoạn đánh giá kết quả hành động: Khi kết thúc hành động con người đối chiếu kết quả với mục đích đã định. Khi kết quả của hành động phù hợp với mô hình về mục đích của hành động thì hành động kết thúc.
Các giai đoạn trên có liên quan hữu cơ, tiếp nối nhau, là tiền đề của nhau.

3. Hành động tự động hoá (Kỹ xảo và thói quen):
a. Hành động tự động hoá là gì?

Hành động tự động hoá vốn là hành động có ý thức, có ý chí nhưng do lặp đi lặp lại nhiều lần, hoặc do luyện tập mà nó trở thành tự động hoá, không cần có sự kiểm soát trực tiếp của ý thức mà vẫn được thực hiện có kết quả.

Có hai loại hành động tự động hoá: Kỹ xảo và thói quen.

Kỹ xảo: Là loại hành động có ý thức được tự động hoá nhờ luyện tập.
Thói quen: Là loại hành động tự động hoá đã trở thành nhu cầu của con người.
b. Quy luật hình thành kỹ xảo:

Quá trình hình thành kỹ xảo diễn ra theo các quy luật sau đây:

+Quy luật tiến bộ không đồng đều. Nghĩa là:
Có loại kỹ xảo khi mới luyện tập thì tiến bộ rất nhanh, sau đó chậm lại.

Có những kỹ xảo khi bắt đầu luyện tập sự tiến bộ chậm, nhưng đến một giai đoạn nhất định nó lại tăng nhanh.

Có những trường hợp khi bắt đầu luyện tập thì sự tiến bộ tạm thời lùi lại, sau đó tăng dần.

+Quy luật “ đỉnh” của phương pháp luyện tập:
Mỗi phương pháp luyện tập kỹ xảo chỉ đem lại một kết quả cao nhất đối với nó, gọi là “ đỉnh “ của phương pháp đó.

+Quy luật về sự tác động qua lại giữa kỹ xảo cũ và kỹ xảo mới: Sự tác động này diễn ra theo hai chiều hướng:
Kỹ xảo cũ ảnh hưởng tốt, có lợi cho việc hình thành kỹ xảo mới. Đó là sự di chuyển kỹ xảo (còn gọi là “cộng” kỹ xảo).
Kỹ xảo cũ ảnh hưởng xấu, gây trở ngại, khó khăn cho sự hình thành kỹ xảo mới. Đó là hiện tượng giao thoa kỹ xảo.
+Quy luật dập tắt kỹ xảo:
Một kỹ xảo đã được hình thành nếu không luyện tập củng cố và sử dụng thường xuyên có thể bị suy yếu và cuối cùng bị mất đi, đó là sự dập tắt kỹ xảo.

Nếu muốn download, xin vui lòng điền vào form tại đây và gửi tối thiểu 01 bài tập của 4 kì gần nhất đạt trên 7 điểm và chưa từng đăng tại blog này vào email baitapluat@gmail.com hoặc inbox facebook Diệp Hân Đặng. Những bạn nào không gửi bài tập, mình xin phép không gửi link download tài liệu lại. Cảm ơn đã ghé thăm blog và xin lỗi vì đã làm phiền các bạn!

No comments:

Post a Comment